Các tập phim Ressha Sentai ToQger

Trong ToQGer, mỗi tập phim được gọi là "trạm" (駅, eki?) theo motif đoàn tàu.

  1. Hãy cùng lên tàu tốc hành (特急烈車で行こう, Tokkyū Ressha de Ikō?)
  2. Chúng tôi ở đây (俺たちはここにいる, Oretachi wa Koko ni Iru?)
  3. Suy nghĩ liều lĩnh không thể lường trước (思いこんだら命がけ, Omoi kondara Inochi gake?)
  4. Đừng để mất thứ gì nhé (忘れ物にご注意を, Wasuremono ni Gochūi?)
  5. Bên kia đường ray thất lạc (消えた線路の向こうがわ, Kieta Senro no Mukō gawa?)
  6. Mấy người đang tìm kiếm thứ gì thế?" (探し物はなんですか, Sagashi mono wa nan desu ka?)
  7. Chán nản, không còn động lực (やるせなく、やる気なく, Yarusenaku, Yarukinaku?)
  8. Tiếng nổ trên Rainbow Line" (レインボーライン大爆破, Reinbō Rain Daibakuha?)
  9. Tình yêu là tấm vé một chiều (思いは片道切符, Omoi wa Katamichi Kippu?)
  10. Tokatti, chết lúc hoàng hôn buông (トカッチ、夕焼けに死す, Tokatchi, Yūyake ni Shisu?)
  11. Hoàng Đế Bóng Tối (闇の皇帝, Yami no Kōtei?)
  12. Tấm vé cầu vồng (虹の定期券, Niji no Teikiken?)
  13. Hãy chạy đi, đoàn tàu cứu hỏa (走れ消火器, Hashire Shōkaki?)
  14. Thanh tra phiền phức và thám tử đại tài (迷刑事、名探偵, Meikeiji, Meitantei?)
  15. Có gì đó đang ở trong trái tim bạn (心の中にあるもの, Kokoro no Naka ni Aru Mono?)
  16. Nguy hiểm trên chuyến tàu đặc biệt (危険な臨時烈車, Kiken na Rinji Ressha?)
  17. Bầu trời sau cơn mưa (雨上がりの空に, Ameagari no Sora ni?)
  18. Khi tên anh được gọi (君の名を呼べば, Kimi no Na o Yobeba?)
  19. Xuất phát tốc hành! Build Dai-Oh (出発!ビルドダイオー, Shuppatsu! Birudodaiō?)
  20. Nụ cười nguy hiểm (笑顔は危険, Egao wa Kiken?)
  21. Cô dâu trốn chạy (花嫁は逃走中, Hanayome wa Tōsōchū?)
  22. Nữ hoàng khai sinh (女帝の誕生, Jotei no Tanjō?)
  23. Cùng tay trong tay (手と手をつないで, Te to Te o Tsunai de?)
  24. Bên kia những ngã đường (分岐点を越えて, Bunkiten o Koete?)
  25. Bay vào truyện cổ tích (おとぎ話が飛び出して, Otogibanashi ga Tobidashite?)
  26. Trận chiến nhà tắm bắt đầu (銭湯で戦闘開始, Sentō de Sentō Kaishi?)
  27. Sức mạnh mới (新たな力を, Arata na Chikara o?)
  28. Ngầu nhưng không ngầu (カッコ悪いがカッコ良い, Kakko Warui ga Kakko Ii?)
  29. Chuyến tàu đến ngã ba đường (対向車との合流点, Taikōsha to no Gōryūten?)
  30. Mừng ngày sinh nhật (誕生日のお祝いは, Tanjōbi no Oiwai wa?)
  31. Hyper Ressha Terminal (ハイパーレッシャターミナル, Haipā Ressha Tāminaru?)
  32. Quyết định (決意, Ketsui?)
  33. Karate là số một (カラテ大一番, Karate Daiichiban?)
  34. Tình yêu ồn ào (恋は大騒ぎ, Koi wa Ōsawagi?)
  35. Terminal bị cướp (奪われたターミナル, Ubawareta Tāminaru?)
  36. Giấc mơ 100 điểm (夢は100点, Yume wa Hyaku-ten?)
  37. Câu hỏi bất thường (理不尽クイズ, Rifujin Kuizu?)
  38. Cùng làm phim (映画つくろう, Eiga Tsukurō?)
  39. Khởi đầu của sự kết thúc (終わりの始まり, Owari no Hajimari?)
  40. Ai là hắn và hắn là ai (誰があいつで あいつが誰で, Dare ga Aitsu de, Aitsu ga Dare de?)
  41. Trận chiến Giáng Sinh (クリスマス大決戦, Kurisumasu Daikessen?)
  42. Bức thư gửi đến bạn (君に届く言葉, Kimi ni Todoku Kotoba?)
  43. Cánh cửa bị khóa (開かない扉, Akanai Tobira?)
  44. Đến Subarugahama (昴ヶ浜へ, Subarugahama e?)
  45. Quê nhà bạn đã ra đi (君が去ったホーム, Kimi ga Satta Hōmu?)
  46. Trạm cuối (最後の行き先, Saigo no Yukisaki?)
  47. Người tỏa sáng (輝いているもの, Kagayaiteiru Mono?)